phế tật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế tật+
- danh từ. (id) infirmity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế tật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế tật":
pháp thuật phát tiết phẫu thuật phép thuật phế tật - Những từ có chứa "phế tật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 511